Characters remaining: 500/500
Translation

data-storage medium

Academic
Friendly

Từ "data-storage medium" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "phương tiện lưu trữ dữ liệu". Đây một danh từ chỉ những dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để lưu trữ thông tin hoặc dữ liệu.

Định nghĩa:
  • Data-storage medium (danh từ): Dụng cụ hay phương tiện để tích trữ thông tin, bao gồm các thiết bị như đĩa cứng, thẻ nhớ, USB, đĩa CD, đĩa DVD, các dịch vụ lưu trữ đám mây.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "A USB flash drive is a common data-storage medium."
    • (Một ổ USB một phương tiện lưu trữ dữ liệu phổ biến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The evolution of data-storage mediums has greatly influenced the way we manage and access information."
    • (Sự phát triển của các phương tiện lưu trữ dữ liệu đã ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta quản lý truy cập thông tin.)
Biến thể của từ:
  • Data-storage: Từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các thiết bị hay công nghệ liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu. dụ: "data-storage technology" (công nghệ lưu trữ dữ liệu).
  • Medium (số nhiều media): Trong ngữ cảnh này, "medium" có thể được dùng để chỉ nhiều loại phương tiện lưu trữ khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Storage device: Thiết bị lưu trữ, từ này tương tự như "data-storage medium" nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào thiết bị vật .
  • Backup: Sao lưu, liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu để bảo vệ khỏi mất mát.
  • Repository: Nơi lưu trữ dữ liệu, thường dùng trong ngữ cảnh lưu trữ thông tin trực tuyến hay trong phát triển phần mềm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Back up (data): Sao lưu dữ liệu, nghĩa tạo ra một bản sao của thông tin để tránh mất mát.
  • Store away: Lưu trữ, nghĩa cất giữ thông tinnơi an toàn.
Kết luận:

Từ "data-storage medium" rất hữu ích trong lĩnh vực công nghệ thông tin quản lý dữ liệu.

Noun
  1. dụng cụ hay phương tiện để tích trữ thông tin

Comments and discussion on the word "data-storage medium"